|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu sót
| lacune. | | | Kiến thức còn nhiá»u thiếu sót | | connaissances qui présentent de nombreuses lacunes. | | | faute; manquement. | | | Tôi có thiếu sót, xin miá»…n thứ cho | | c'est ma faute, je vous prie de me l'excuser. |
|
|
|
|